Có 4 kết quả:
处级 chù jí ㄔㄨˋ ㄐㄧˊ • 處級 chù jí ㄔㄨˋ ㄐㄧˊ • 触及 chù jí ㄔㄨˋ ㄐㄧˊ • 觸及 chù jí ㄔㄨˋ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(administrative) department-level
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(administrative) department-level
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to touch (physically, one's feelings etc)
(2) to touch on (a topic)
(2) to touch on (a topic)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to touch (physically, one's feelings etc)
(2) to touch on (a topic)
(2) to touch on (a topic)
Bình luận 0