Có 4 kết quả:

处级 chù jí ㄔㄨˋ ㄐㄧˊ處級 chù jí ㄔㄨˋ ㄐㄧˊ触及 chù jí ㄔㄨˋ ㄐㄧˊ觸及 chù jí ㄔㄨˋ ㄐㄧˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(administrative) department-level

Từ điển Trung-Anh

(administrative) department-level

Từ điển Trung-Anh

(1) to touch (physically, one's feelings etc)
(2) to touch on (a topic)

Từ điển Trung-Anh

(1) to touch (physically, one's feelings etc)
(2) to touch on (a topic)